Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hornbeam




hornbeam
['hɔ:nbi:m]
danh từ
(thực vật học) cây trăn


/'hɔ:nbi:m/

danh từ
(thực vật học) cây trăn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.