Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horned




horned
[hɔ:nd]
tính từ
có sừng
horned cattle
vật nuôi có sừng
long-horned cattle
gia súc có sừng dài


/hɔ:nd/

tính từ
có sừng
horned cattle vật nuôi có sừng
có hai đầu nhọn cong như sừng
(từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng

Related search result for "horned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.