|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horner
horner | ['hɔ:nə] |  | danh từ | | |  | thợ làm đồ sừng | | |  | người thổi tù và | | |  | người bóp còi (ô tô...) | | |  | (âm nhạc) người thổi kèn co |
/'hɔ:nə/
danh từ
thợ làm đồ sừng
người thổi tù và
người bóp còi (ô tô...)
(âm nhạc) người thổi kèn co
|
|
|
|