Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hornpipe




hornpipe
['hɔ:npaip]
danh từ
điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, (thường) là múa đơn của thuỷ thủ)
nhạc cho điệu múa thuỷ thủ
(âm nhạc) ống sáo sừng


/'hɔ:npaip/

danh từ
điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường là múa đơn của thuỷ thủ)
nhạc cho điệu múa thuỷ thủ
(âm nhạc) ống sáo sừng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.