Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hornrimmed


/'hɔ:n'rimd/

tính từ
có gọng sừng (kính)
đeo kính gọng sừng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.