Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horologic




horologic
[,hɔrə'lɔdʒik]
Cách viết khác:
horological
[,hɔrə'lɔdʒikəl]
tính từ
(thuộc) thuật đo thời khắc
(thuộc) thuật làm đồng hồ


/,hɔrə'lɔdʤik/ (horological) /,hɔrə'lɔdʤikəl/

tính từ
(thuộc) thuật đo thời khắc
(thuộc) thuật làm đồng hồ

Related search result for "horologic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.