Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horrible





horrible
['hɔrəbl]
tính từ
kinh khủng, kinh khiếp
horrible cruelty
sự tàn ác khủng khiếp
kinh tởm, xấu xa
(thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
horrible weather
thời tiết hết sức khó chịu
horrible noise
tiếng ồn ào quá lắm


/'hɔrəbl/

tính từ
kinh khủng, kinh khiếp
horrible cruelty sự tàn ác khủng khiếp
kinh tởm, xấu xa
(thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
horrible weather thời tiết hết sức khó chịu
horrible noise tiếng ồn ào qua lắm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "horrible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.