Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horribleness




horribleness
['hɔrəblnis]
danh từ
sự khủng khiếp, sự kinh khiếp
sự kinh tởm, sự xấu xa
(thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc


/'hɔrəblnis/

danh từ
sự khủng khiếp, sự kinh khiếp
sự kinh tởm, sự xấu xa
(thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.