Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horripilate




horripilate
[hɔ'ripileit]
động từ
(làm cho ai) nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...)


/hɔ'ripileit/

nội động từ
nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.