Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-block




horse-block
['hɔ:sblɔk]
danh từ
bệ để trèo lên ngựa


/'hɔ:sblɔk/

danh từ
bệ (để) trèo (lên) ngựa

Related search result for "horse-block"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.