Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-guards




horse-guards
['hɔ:s'gɑ:dz]
danh từ số nhiều
đội cận vệ (Anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia Anh)
(từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội Anh


/'hɔ:s'gɑ:dz/

danh từ số nhiều
đội cận vệ (Anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia Anh)
(từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội Anh

Related search result for "horse-guards"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.