Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horseback




horseback
['hɔ:sbæk]
danh từ
lưng ngựa
To be on horseback
Cưỡi ngựa


/'hɔ:sbæk/

danh từ
on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa

phó từ
ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "horseback"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.