Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horseshoer




horseshoer
['hɔ:s∫u:ə]
danh từ
thợ đóng móng ngựa


/'hɔ:ʃʃu:ə/

danh từ
thợ đóng móng ngựa

Related search result for "horseshoer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.