Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horsewhip




horsewhip
['hɔ:swip]
danh từ
roi ngựa
ngoại động từ
đánh bằng roi ngựa


/'hɔ:swip/

danh từ
roi ngựa

ngoại động từ
đánh bằng roi ngựa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.