Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horsy




horsy
['hɔ:si]
tính từ
(thuộc) ngựa; giống ngựa
có liên quan đến đua ngựa
thích đua ngựa
mê đua ngựa
ăn mặc nói năng như dô kề


/'hɔ:si/

tính từ
(thuộc) ngựa; giống ngựa
có liên quan đến đua ngựa
thích đua ngựa
mê đua ngựa
ăn mặc nói năng như dô kề

Related search result for "horsy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.