Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hose





hose

hose

Water flows through a hose.

[houz]
danh từ
bít tất dài
(số nhiều) ống vòi
rubber hoses
ống cao su
ngoại động từ
lắp ống, lắp vòi
tưới nước bằng vòi


/houz/

danh từ
(thương nghiệp) bít tất dài
(số nhiều) ống vòi
rubber hoses ống cao su

ngoại động từ
lắp ống, lắp vòi
tưới nước bằng vòi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hose"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.