|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hospitalier
| [hospitalier] | | tính từ | | | hiếu khách | | | Tradition hospitalière | | truyền thống hiếu khách | | | Pays hospitalier | | đất nước hiếu khách | | | (từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) tế bần, làm phước (tu sĩ) | | | xem hôpital 1 | | phản nghĩa Hostile. Inhospitalier |
|
|
|
|