Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hospodar


[hospodar]
danh từ giống đực
(sử học) phiên chúa, chúa trấn chư hầu (của vua Thổ Nhĩ Kỳ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.