Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hostel




hostel
['hɔstəl]
danh từ
toà nhà cung cấp nơi ăn chốn ở rẻ tiền cho sinh viên, công nhân, người vô gia cư...; ký túc xá; nhà tập thể


/'hɔstəl/

danh từ
nhà ký túc (của học sinh)
nhà tập thể (cho công nhân)
cũ nhà trọ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hostel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.