Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hot-blooded




hot-blooded
['hɔt'blʌdid]
tính từ
sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành


/'hɔt'blʌdid/

tính từ
sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.