Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hotbed




hotbed
['hɔtbed]
danh từ
luống đất bón phân tươi
(nghĩa bóng) ổ, lò
a hotbed of vice
ổ thói hư tật xấu
a hotbed of diseases
ổ bệnh tật
a hotbed of war
lò lửa chiến tranh


/'hɔtbed/

danh từ
luống đất bón phân tươi
(nghĩa bóng) ổ, lò
a hotbed of vice ổ thói hư tật xấu
a hotbed of disease ổ bệnh tật
a hotbed of war lò lửa chiến tranh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.