Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hotbrain




hotbrain
['hɔtbrein]
Cách viết khác:
hothead
['hɔthed]
như hothead


/'hɔthed/ (hotbrain) /'hɔtbrein/

danh từ
người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.