Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hough




hough
[hɔf]
danh từ
khớp mắt cá chân sau (ngựa...)
ngoại động từ
cắt gân kheo (ngựa...) cho què


/hɔk/

danh từ
khớp mắt cá chân sau (ngựa...)

ngoại động từ
cắt gân kheo (ngựa...) cho què

Related search result for "hough"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.