Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hour-circle




hour-circle
['auə'sə:kl]
danh từ
đường kính


/'auə'sə:kl/

danh từ
đường kính

Related search result for "hour-circle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.