Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
houri


[houri]
danh từ giống cái
(tôn giáo) người đẹp kiếp sau (Hồi giáo)
người đàn bà rất đẹp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.