Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
house-raising




house-raising
['haus'reiziη]
danh từ
việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)


/'haus,reiziɳ/

danh từ
việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp)

Related search result for "house-raising"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.