Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
housedress




housedress
['hausdres]
danh từ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)


/'hausdres/

danh từ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.