Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
housekeeper





housekeeper
['hauski:pə]
danh từ
người được thuê để trông coi công việc của một gia đình; quản gia


/'haus,ki:pə/

danh từ
bà quản gia
người coi nhà, người giữ nhà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.