Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
housemaster




housemaster
['hausmɑ:stə]
danh từ
giáo viên phụ trách ký túc xá


/'haus,mɑ:stə/

danh từ
giáo viên phụ trách nơi ký túc xá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.