Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
housing




housing
['hauziη]
danh từ
nơi ăn chốn ở (nói chung)
the housing problem
vấn đề nhà ở
poor housing conditions
điều kiện nhà ở tồi tàn
housing policy
chính sách nhà ở
vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
vỏ bọc (máy móc)


/'hauziɳ/

danh từ
sự cho ở
sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng
sự cung cấp nhà ở
nhà ở (nói chung)
the housing problem vấn đề nhà ở

danh từ
vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "housing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.