Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoveller




hoveller
['hɔvələ]
danh từ
hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký


/'hɔvələ/

danh từ
hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký

Related search result for "hoveller"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.