Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoyden




hoyden
['hɔidn]
Cách viết khác:
hoiden
['hɔidn]
danh từ
cô gái lanh chanh


/'hɔidn/ (hoiden) /'hɔidn/

danh từ
cô gái hay nghịch nhộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoyden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.