|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoà i
adj always; continually; endlessly
| [hoà i] | | | constantly; ceaselessly | | | all the time | | | Nó Ä‘i đứng không cẩn tháºn, nên cứ té hoà i | | He doesn't watch where he's going, so he falls over all the time |
|
|
|
|