Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoài



adj
always; continually; endlessly

[hoài]
constantly; ceaselessly
all the time
Nó đi đứng không cẩn thận, nên cứ té hoài
He doesn't watch where he's going, so he falls over all the time



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.