|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoà ng
noun female phoenix king; emperor, prince (nói tắt) Sống như ông hoà ng To live a prince's life, to live in princely style adj yellow
| [hoà ng] | | danh từ | | | female phoenix | | | king; emperor | | | prince (nói tắt) | | | Sống nhÆ° ông hoà ng | | To live a prince's life, to live in princely style. | | tÃnh từ | | | yellow |
|
|
|
|