Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hubby




hubby
['hʌbi]
danh từ
(thông tục) chồng, ông xã


/'hʌbi/

danh từ
(thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hubby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.