Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hucksteress




hucksteress
['hʌkstəris]
danh từ
người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn bán vặt vãnh


/'hʌkstəris/

danh từ
người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn bán vặt vãnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.