Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hula




hula
['hu:lə]
danh từ
vũ điệu hula (của các cô gái Ha-oai) ((cũng) hula-hula)


/'hu:lə/

danh từ
vũ điệu hula (của các cô gái Ha-oai) ((cũng) hula-hula)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hula"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.