Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humanist




humanist
['hju:mənist]
danh từ
nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn
nhà nghiên cứu văn hoá Hy-lạp


/'hju:mənist/

danh từ
nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn
nhà nghiên cứu văn hoá Hy-lạp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "humanist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.