|  humdinger 
 
 
 
 
  humdinger |  | [hʌm'diηə] |  |  | danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) |  |  |  | người cừ khôi, người chiến nhất |  |  |  | vật chiến nhất |  | 
 |  |  | [humdinger] |  |  | saying && slang |  |  |  | (See a humdinger) | 
 
 
  /hʌm'diɳə/ 
 
  danh từ,  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) 
  người cừ khôi, người chiến nhất 
  vậy chiến nhất 
 
 |  |