|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humdinger
humdinger | [hʌm'diηə] | | danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) | | | người cừ khôi, người chiến nhất | | | vật chiến nhất |
| | [humdinger] | | saying && slang | | | (See a humdinger) |
/hʌm'diɳə/
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cừ khôi, người chiến nhất vậy chiến nhất
|
|
|
|