Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humidifier




humidifier
[hju:'midifaiə]
danh từ
dụng cụ làm ẩm, máy giữ độ ẩm không khí


/hju:'midifaiə/

danh từ
cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.