|  humiliating 
 
 
 
 
  humiliating |  | [hju:'milieitiη] |  |  | Cách viết khác: |  |  | humiliatory |  |  | [hju:'miliətəri] |  |  | tính từ |  |  |  | làm nhục, làm bẽ mặt |  |  |  | never accept those humiliating conditions |  |  | đừng bao giờ chấp nhận những điều kiện nhục nhã ấy | 
 
 
  /hju:'milieitiɳ/ (humiliatory)  /hju:'miliətəri/ 
 
  tính từ 
  làm nhục, làm bẽ mặt 
 
 |  |