Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humoursomeness




humoursomeness
['hju:məsəmnis]
danh từ
tính hay thay đổi, tính khó chiều
tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng


/'hju:məsəmnis/

danh từ
tính hay thay đổi, tính khó chiều
tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.