Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humped




humped
[hʌmpt]
tính từ
có bướu
gù lưng


/hʌmpt/

tính từ
có bướu
gù lưng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.