Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunger-march




hunger-march
['hʌηgə'mɑ:t∫]
danh từ
cuộc biểu tình phản đối của những người thất nghiệp


/'hʌɳgəmɑ:tʃ/

danh từ
cuộc biểu tình chống đối (của những người bị thất nghiệp)

Related search result for "hunger-march"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.