Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hungting-case


/'hʌntiɳkeis/

danh từ
nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo)

Related search result for "hungting-case"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.