Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hungting-crop


/'hʌntiɳkrɔp/

danh từ
roi ngựa ngắn (có vòng)

Related search result for "hungting-crop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.