Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hungting-party


/'hʌntiɳ,pɑ:ti/

danh từ
đoàn người đi săn
cuộc đi săn

Related search result for "hungting-party"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.