Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunkers




hunkers
['hʌηkəz]
danh từ số nhiều
(giải phẫu) vùng hông
on one's hunkers
ngồi xổm


/'hʌɳkəz/

danh từ số nhiều
(giải phẫu) vùng hông
on one's hunkers ngồi xổm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.