Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurried




hurried
['hʌrid]
tính từ
vội vàng, hấp tấp
a hurried meal
một bữa ăn vội vàng
a hurried letter
bức thư viết vội vàng


/'hʌrid/

tính từ
vội vàng, hấp tấp
a hurried meal một bữa ăn vội vàng
a hurried letter bức thư viết vội vàng

Related search result for "hurried"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.