Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurst




hurst
[hə:st]
danh từ
gò, đồi nhỏ
dải cát (ở biển, sông)
đồi cây
rừng nhỏ


/hə:st/

danh từ
gò, đồi nhỏ
dải cát (ở biển, sông)
đồi cây
rừng nhỏ

Related search result for "hurst"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.